Hệ Thống Máy Nén Khí ACcom 75kW
Bạn đang vận hành một xưởng may mặc, sửa chữa hoặc chế tạo với nhu cầu sử dụng khí nén lớn và ổn định? Hệ thống máy nén khí ACcom 75kW tại Á Châu chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với hiệu suất mạnh mẽ, độ bền cao và giá cả hợp […]
Bạn đang vận hành một xưởng may mặc, sửa chữa hoặc chế tạo với nhu cầu sử dụng khí nén lớn và ổn định? Hệ thống máy nén khí ACcom 75kW tại Á Châu chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với hiệu suất mạnh mẽ, độ bền cao và giá cả hợp lý, hệ thống này đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu sản xuất của ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp nặng.

Các thiết bị trong hệ thống máy nén khí 75kW
Hệ thống nén khí 75kW được thiết kế tối ưu, dễ dàng hình dung qua các thành phần chính sau đây, cùng với cách chúng kết nối để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
- Máy nén khí 75kW: Tạo ra khí nén với áp suất ổn định, công nghệ trục vít có dầu, hiệu suất cao, độ bền vượt trội.
- Bình tích khí có dung tích 4000 lít, giúp lưu trữ lượng khí nén tạm thời, duy trì áp suất ổn định trong hệ thống
- Máy sấy khí loại bỏ hơi nước có trong khí nén, đảm bảo hệ thống khí nén hoạt động ổn định, tránh rỉ sét hoặc hư hại cho các thiết bị đầu cuối.
- Bộ lọc khí được lắp đặt trong hệ thống để lọc các hạt bụi bẩn và tạp chất có trong khí nén.
- Hệ thống đường ống dẫn khí, cút nối, van và đường ống là những thành phần không thể thiếu để kết nối các bộ phận trong hệ thống máy nén khí.
Chi tiết hệ thống máy nén khí Accom 75kW
Để hệ thống máy nén khí hoạt động hiệu quả, người dùng cần kết hợp máy nén khí với một số thiết bị khác. Dưới đây là các thành phần cơ bản có mặt trong hệ thống máy nén khí ACcom 75kW:
1. Máy nén khí ACcom 75kW/100Hp
Máy nén khí ACcom EAS100A 75kW/100Hp
Máy nén khí ACcom EAS100A 75KW 100HP được thiết kế để chịu được tải cao và hoạt động liên tục trong các môi trường sản xuất công nghiệp khắc nghiệt. Với lưu lượng khí nén 12~13.4 m³/phút và áp suất 7~9 bar, máy hoàn toàn có khả năng duy trì nguồn khí nén ổn định trong suốt quá trình vận hành, đảm bảo dây chuyền sản xuất của bạn không bị gián đoạn.

Thông số kỹ thuật máy nén khí ACcom 75kW/100Hp
Xuất xứ | Trung Quốc |
Thương hiệu | ACcom |
Công suất | 75/100 (kw/hp) |
Công nghệ | Trục vít có dầu |
Độ ồn | 72+_2 (dB A) |
Kích thước | 1980x1230x1570 (mm) |
Cân nặng | 1800kg |
Hệ thống lọc khí | Lọc thô, lọc tinh, lọc siêu tinh |
Dung tích | 10.0 – 13.4 (m3/min) |
Áp suất làm việc | 7-9 Bar |
Công suất quạt | 1.5 (kw) |
Khả năng bôi trơn | 45 |
Điệp áp | 380VAC/50Hz |
Giá máy nén khí 75kW | 120.000.000 |
Máy nén khí ACcom AS100A 75kW

Máy nén khí ACcom AS-100A 75kW
Là thiết bị nòng cốt, cung cấp khí nén với lưu lượng cao và áp suất ổn định. Máy có khả năng làm việc liên tục 24/7 mà không bị quá tải, phù hợp cho dây chuyền sản xuất có nhiều thiết bị sử dụng khí nén đồng thời. Nhờ công nghệ trục vít hiện đại và hệ thống làm mát hiệu quả, máy giúp giảm điện năng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
Công suất | 75kW/100HP |
Lưu lượng khí nén | 9.0 – 12.2m³/phút |
Áp suất làm việc | 0.8 – 1.25 Mpa |
Kích thước | 1750 x 1170 x 1600 mm |
Trọng lượng | 1100kg |
Độ ồn | 70 ± 2 dB |
Đường kính ống đầu ra | G 2 |
Nguồn điện | 380V/50Hz/3P |
2. Bình chứa khí 3000L
Bình chứa khí có dung tích 3000L có tác dụng lưu trữ và ổn định áp suất khí nén, đáp ứng nhu cầu khí nén bất ngờ từ các thiết bị. Bên cạnh đó, bình chứa còn giúp giảm tần suất hoạt động của máy nén khí, kéo dài tuổi thọ của máy.

Bình chứa khí 3000L
Thông số của bình chứa khí 3000L
Kích thước | 2.9×1.260m |
Phụ kiện | Van an toàn, van xả và đồng hồ áp |
Độ dày | 8mm |
Chất liệu | Thép |
Áp suất làm việc | 10 bar – 12.5 bar |
Áp suất thiết kế | 10 bar – 12.5 bar |
Áp suất thử lạnh | 15 bar |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 100 độ C |
Giá bình chứa 3000L | Liên hệ |
3. Máy sấy khí AF-140A
Máy sấy khí ACcom AF-140A giúp loại bỏ hơi nước trong khí nén, cung cấp nguồn khí nén sạch và khô. Giúp các thiết bị không bị ăn mòn, gỉ sét, giảm nguy cơ hư hỏng phụ tùng, linh kiện.Ngoài ra, máy sấy khí còn tăng hiệu suất nén khí, đảm bảo độ bền của hệ thống máy nén khí công nghiệp.

Máy sấy khí AF-140A
Thông số máy sấy khí
Loại máy | Máy sấy khí |
Lưu lượng | 15.5m3/phút |
Công suất | 2.3kW |
Áp suất | ≤ 1.0 Mpa |
Đầu nối ống khí | ZG 2.5 |
Kích thước | 995x585x915 |
Nhiệt độ đầu vào | ≤ 800C |
Nhiệt độ đầu ra | 20C – 100C |
Giá máy sấy khí | 31.500.000 |
4. Bộ lọc khí EP-014G-III
Bộ lọc khí EP-014G-III loại bỏ tạp chất và bụi bẩn, bụi bẩn được giữ lại qua từng cấp lọc, làm sạch khí trước khi đưa vào sản xuất. Đảm bảo khí nén sạch, giúp máy nén khí hoạt động tốt, kéo dài tuổi thọ của hệ thống máy nén khí công nghiệp.

Thông số bộ lọc EP-014G
Lưu lượng lớn nhất | 13m³/min |
Áp lực lớn nhất | ≤ 1.0 Mpa |
Kết nối đường ống | 2.5 inch |
Giá bộ lọc khí | 6.000.000 |
5. Hệ thống đường ống
Việc lựa chọn chất liệu đúng không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động mà còn giúp tăng cường độ bền của toàn bộ hệ thống nén khí, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành.
Ống thủy lực, với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, là một lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp, đặc biệt khi xét về chi phí. So với ống kẽm, ống thủy lực có nhiều ưu điểm vượt trội, không chỉ giúp hệ thống hoạt động ổn định mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong suốt vòng đời của hệ thống.